Từ điển Thiều Chửu
彪 - bưu
① Vằn con hổ. Văn vẻ. ||② Con hổ con.

Từ điển Trần Văn Chánh
彪 - bưu
(văn) ① Vằn con hổ. (Ngr) Văn vẻ; ② Con hổ con. (Ngr) To lớn, khỏe mạnh, vạm vỡ: 彪形大漢 Người vạm vỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
彪 - bưu
Vằn lông con cọp — Đẹp đẽ rực rỡ — Con cọp con. Cọp nhỏ.


彪炳 - bưu bính || 彪休 - bưu hưu ||